
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Real Valladolid Promesas | Real Valladolid CF | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Real Valladolid CF | Atletico Madrid | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2010 | Atletico Madrid | Malaga | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Malaga | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-07-2013 | Atletico Madrid | Villarreal CF | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Villarreal CF | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Atletico Madrid | Villarreal CF | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-07-2022 | Villarreal CF | Real Valladolid CF | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2023 | Real Valladolid CF | Free player | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 2 | 21/22 09/10 |
| Europa League Winner | 3 | 20/21 11/12 09/10 |
| Europa League participant | 9 | 20/21 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 12/13 11/12 09/10 |
| Spanish cup winner | 1 | 12/13 |
| UEFA Supercup Winner | 1 | 12/13 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |
| European Under-21 participant | 1 | 09 |
| European Under-19 participant | 1 | 08 |
| European Under-19 champion | 1 | 07 |
| Spanish 2nd tier champion | 1 | 06/07 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 06 |