
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | FK Partizan Belgrade U15 | FK Radnicki Nis U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | FK Radnicki Nis U17 | OFI Crete U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | OFI Crete U19 | OFI Crete | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | OFI Crete | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2013 | Sheriff Tiraspol | Jagodina | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Jagodina | Toulouse FC | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2016 | Toulouse FC | Atalanta | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Atalanta | Toulouse FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2017 | Toulouse FC | Crvena Zvezda | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-07-2018 | Crvena Zvezda | Al-Ittihad Club | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-02-2019 | Al-Ittihad Club | Football Club Seoul | - | Cho thuê |
| 26-06-2020 | Football Club Seoul | Al-Ittihad Club | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-10-2020 | Al-Ittihad Club | Maccabi Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Maccabi Tel Aviv | Karagumruk | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2022 | Karagumruk | Crvena Zvezda | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | Crvena Zvezda | Ferencvarosi TC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 19-10-2025 16:00 | Ujpest FC | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 05-10-2025 14:30 | Ferencvarosi TC | Paksi FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 28-09-2025 16:00 | ETO FC Győr | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 25-09-2025 19:00 | Ferencvarosi TC | FC Viktoria Plzen | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 19-09-2025 18:00 | Ferencvarosi TC | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 31-08-2025 18:00 | Debreceni VSC | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 19-08-2025 19:00 | Ferencvarosi TC | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-08-2025 18:15 | Ferencvarosi TC | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-07-2025 18:00 | Ferencvarosi TC | FC Noah | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 26-07-2025 18:15 | MTK Budapest | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 5 | 24/25 22/23 20/21 17/18 12/13 |
| Hungarian champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Serbian champion | 2 | 22/23 17/18 |
| Serbian cup winner | 1 | 22/23 |
| Israeli cup winner | 1 | 20/21 |
| AFC Champions League participant | 1 | 19/20 |
| Top scorer | 1 | 17/18 |
| Player of the Year | 1 | 17/18 |
| European Under-21 participant | 1 | 15 |
| Moldavian champion | 1 | 12/13 |
| European Under-19 participant | 1 | 12 |