
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2004 | Deportivo Cali U20 | Deportivo Cali | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | Deportivo Cali | CD Academia FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2005 | CD Academia FC | Deportivo Cali | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2005 | Deportivo Cali | Atletico Huila | - | Cho thuê |
| 29-06-2007 | Atletico Huila | Deportivo Cali | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-03-2009 | Deportivo Cali | Seattle Sounders | - | Cho thuê |
| 30-12-2010 | Seattle Sounders | Deportivo Cali | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2010 | Deportivo Cali | Seattle Sounders | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2013 | Seattle Sounders | Millonarios | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Millonarios | Seattle Sounders | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-07-2013 | Seattle Sounders | Sporting CP | 0.915M € | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Sporting CP | Seattle Sounders | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Seattle Sounders | Sporting CP | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2016 | Sporting CP | Tianjin Jinmen Tiger FC | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-02-2017 | Tianjin Jinmen Tiger FC | Vancouver Whitecaps | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Vancouver Whitecaps | Tianjin Jinmen Tiger FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-01-2018 | Tianjin Jinmen Tiger FC | Sporting CP | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2019 | Sporting CP | Vancouver Whitecaps | - | Ký hợp đồng |
| 03-03-2021 | Vancouver Whitecaps | Seattle Sounders | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Seattle Sounders | Free player | - | Giải phóng |
| 01-04-2024 | Free player | Deportivo Cali | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Deportivo Cali | Real Cartagena | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 15-11-2024 00:00 | Atletico Junior Barranquilla | Deportivo Cali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 10-11-2024 21:10 | Envigado FC | Deportivo Cali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 03-11-2024 21:10 | America de Cali | Deportivo Cali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 10-10-2024 00:30 | Atletico Nacional Medellin | Deportivo Cali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 05-10-2024 00:40 | Deportivo Cali | Millonarios | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 30-09-2024 21:00 | Patriotas FC | Deportivo Cali | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 21-09-2024 22:45 | Deportivo Cali | La Equidad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 14-09-2024 21:10 | Deportiva Once Caldas | Deportivo Cali | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 07-09-2024 23:20 | Deportes Tolima | Deportivo Cali | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 03-09-2024 00:30 | Deportivo Cali | Deportivo Pasto | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 23 |
| CONCACAF Champions League winner | 1 | 21/22 |
| CONCACAF Champions League participant | 5 | 21/22 16/17 12/13 11/12 10/11 |
| Portuguese cup winner | 2 | 19 15 |
| Portuguese league cup winner | 2 | 18/19 17/18 |
| Europa League participant | 4 | 18/19 17/18 15/16 14/15 |
| Champions League participant | 1 | 14/15 |
| US Open Cup Winner | 3 | 10/11 09/10 08/09 |
| Top scorer | 2 | 07/08 06/07 |