
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Tennis Borussia Berlin Youth | VfL Wolfsburg Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | VfL Wolfsburg U17 | VfL Wolfsburg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | VfL Wolfsburg U19 | VfL Wolfsburg (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | VfL Wolfsburg (Youth) | MSV Duisburg | 0.18M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2011 | MSV Duisburg | Kayserispor | 0.57M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-08-2014 | Kayserispor | Trabzonspor | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-08-2016 | Trabzonspor | Alanyaspor | - | Cho thuê |
| 02-01-2017 | Alanyaspor | Trabzonspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-01-2017 | Trabzonspor | Gazisehir Gaziantep | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Gazisehir Gaziantep | Trabzonspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-09-2017 | Trabzonspor | Boluspor | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2018 | Boluspor | Altinordu | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2019 | Altinordu | Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Genclerbirligi | Sivasspor | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2022 | Sivasspor | Caykur Rizespor | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2023 | Caykur Rizespor | Bucaspor 1928 | - | Ký hợp đồng |
| 11-12-2024 | Bucaspor 1928 | Free player | - | Giải phóng |
| 10-02-2025 | Free player | Kepez Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Bucaspor | Adiyamanspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 31-01-2024 11:00 | Bucaspor | Ankaraspor FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Bucaspor | Afyonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 11-12-2023 11:00 | Erokspor | Bucaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 07-12-2023 16:00 | Caykur Rizespor | Bucaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2023 11:00 | Bucaspor | Hekimoglu Trabzon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 11:00 | Kirsehir Koyhizmetleri | Bucaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish cup winner | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |
| German cup runner-up | 1 | 10/11 |
| German Under-19 Bundesliga North/North-east champion | 1 | 07/08 |