STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2004 | FC Zeltweg Youth | FC Zeltweg | - | Ký hợp đồng |
23-01-2007 | FC Zeltweg | DSV Leoben | - | Ký hợp đồng |
25-01-2009 | DSV Leoben | Kapfenberg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Kapfenberg | Rapid Wien | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | Rapid Wien | Sturm Graz | - | Ký hợp đồng |
05-07-2018 | Sturm Graz | Rapid Wien | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Rapid Wien | Levski Sofia | 0.15M € | Cho thuê |
29-06-2020 | Levski Sofia | Rapid Wien | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Rapid Wien | St.Polten | - | Ký hợp đồng |
04-02-2022 | St.Polten | First Wien 1894 | - | Ký hợp đồng |
13-08-2023 | First Wien 1894 | DSV Leoben | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | DSV Leoben | Trenkwalder Admira Wacker | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Áo | 26-08-2025 17:30 | ASK Voitsberg | ![]() ![]() | Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 22-08-2025 18:30 | Admira Wacker | ![]() ![]() | FC HOGO Hertha Wels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 16-08-2025 18:00 | Young Violets Austria Wien | ![]() ![]() | Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 10-08-2025 08:30 | Admira Wacker | ![]() ![]() | SKU Ertl Glas Amstetten | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 01-08-2025 16:00 | Kapfenberg SV 1919 | ![]() ![]() | Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-05-2025 15:00 | Admira Wacker | ![]() ![]() | SV Horn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 16-05-2025 18:30 | FC Liefering | ![]() ![]() | Admira Wacker | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-04-2025 16:00 | Admira Wacker | ![]() ![]() | SK Sturm Graz II | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 21-04-2025 15:00 | SKU Ertl Glas Amstetten | ![]() ![]() | Admira Wacker | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 18-04-2025 18:30 | Admira Wacker | ![]() ![]() | SV Stripfing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 23/24 |
Austrian Eastern Regionalliga champion | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 4 | 20/21 18/19 15/16 12/13 |
Austrian cup winner | 1 | 17/18 |
Second highest goal scorer | 1 | 16/17 |