
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | ASEC Mimosas U19 | ASEC Mimosas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | ASEC Mimosas | Charlton Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2008 | Charlton Athletic | Angers SCO | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Angers SCO | Charlton Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2010 | Charlton Athletic | FC Nantes | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | FC Nantes | Charlton Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2011 | Charlton Athletic | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2011 | Free player | Khimki | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Khimki | SKA Khabarovsk | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | SKA Khabarovsk | Khimki | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2013 | Khimki | Shirak | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2014 | Shirak | Viborg | - | Ký hợp đồng |
| 20-06-2017 | Viborg | Meizhou Hakka FC | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2019 | Meizhou Hakka FC | R F | - | Ký hợp đồng |
| 13-10-2020 | R F | Free player | - | Giải phóng |
| 12-02-2021 | Free player | Viborg | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2021 | Viborg | Ararat Yerevan | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2022 | Ararat Yerevan | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Pyunik | Tobol Kostanai | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2024 | Tobol Kostanai | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Armenian champion | 2 | 23/24 21/22 |
| Kazakh cup winner | 1 | 22/23 |
| Top scorer | 3 | 21/22 19/20 13/14 |
| Danish second tier champion | 1 | 21 |
| Armenian Super Cup winner | 1 | 13/14 |