
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | BK Forward | Malmo FF | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2011 | Malmo FF | IF Limhamn Bunkeflo | - | Cho thuê |
| 29-11-2011 | IF Limhamn Bunkeflo | Malmo FF | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2012 | Malmo FF | Syrianska FC | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2017 | Syrianska FC | Utenis Utena | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2017 | Utenis Utena | Syrianska FC | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2020 | Syrianska FC | Assyriska United IK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swedish champion | 1 | 10 |