
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-05-2004 | KR Reykjavik U19 | KR Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2005 | KR Reykjavik | Celtic U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Celtic U20 | Åtvidabergs FF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | Åtvidabergs FF | Sandefjord | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2009 | Sandefjord | Falkirk | - | Cho thuê |
| 30-12-2009 | Falkirk | Sandefjord | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-02-2010 | Sandefjord | KR Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2014 | KR Reykjavik | AC Horsens | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2018 | AC Horsens | Ferencvarosi TC | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2019 | Ferencvarosi TC | Vejle | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2020 | Vejle | AC Horsens | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2021 | AC Horsens | Esbjerg | - | Ký hợp đồng |
| 12-05-2021 | Esbjerg | KR Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2023 | KR Reykjavik | Hafnarfjordur | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Hafnarfjordur | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish second tier champion | 1 | 20 |
| Top scorer | 3 | 19/20 18/19 15/16 |
| Hungarian champion | 1 | 18/19 |
| Icelandic cup winner | 3 | 13/14 11/12 10/11 |
| Icelandic champion | 3 | 12/13 10/11 02/03 |