
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Pogon Szczecin U19 | Pogon Szczecin | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2011 | Pogon Szczecin | Roda JC | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Roda JC | Pogon Szczecin | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Pogon Szczecin | Roda JC | 0.01M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-08-2013 | Roda JC | Hacken | Free | Ký hợp đồng |
| 20-01-2014 | Hacken | Podbeskidzie Bielsko-Biala | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | Free player | - | Giải phóng |
| 28-10-2014 | Free player | Wisla Plock | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2016 | Wisla Plock | GKS Katowice | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | GKS Katowice | Wisla Plock | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-02-2018 | Wisla Plock | Gornik Leczna | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Gornik Leczna | Wisla Plock | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Wisla Plock | Free player | - | Giải phóng |
| 30-01-2019 | Free player | Chrobry Glogow | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Chrobry Glogow | Stal Mielec | 0.02M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | Stal Mielec | Chrobry Glogow | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Ba Lan | 09-03-2024 14:00 | Chrobry Glogow | Stal Rzeszow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Ba Lan | 16-12-2023 14:00 | Chrobry Glogow | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Ba Lan | 24-11-2023 17:00 | Chrobry Glogow | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Ba Lan | 06-11-2023 17:00 | Chrobry Glogow | Znicz Pruszkow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu