
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2009 | Tokyo Verdy U18 | Tokyo Verdy | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2013 | Tokyo Verdy | Vegalta Sendai | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2013 | Vegalta Sendai | RB Omiya Ardija | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | RB Omiya Ardija | Sanfrecce Hiroshima | - | Ký hợp đồng |
| 21-03-2019 | Sanfrecce Hiroshima | Yokohama F. Marinos | - | Cho thuê |
| 30-01-2020 | Yokohama F. Marinos | Sanfrecce Hiroshima | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2020 | Sanfrecce Hiroshima | Yokohama F. Marinos | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2022 | Yokohama F. Marinos | Yokohama FC | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2024 | Yokohama FC | RB Omiya Ardija | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 26-10-2025 04:00 | Montedio Yamagata | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 18-10-2025 05:00 | RB Omiya Ardija | Fujieda MYFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 04-10-2025 06:00 | Vegalta Sendai | RB Omiya Ardija | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 27-09-2025 10:00 | Jubilo Iwata | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 02-08-2025 09:00 | Kataller Toyama | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 12-07-2025 09:30 | Ventforet Kofu | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 05-07-2025 10:00 | RB Omiya Ardija | Iwaki FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 08-06-2025 05:00 | RB Omiya Ardija | Ehime FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 31-05-2025 05:40 | RB Omiya Ardija | Jubilo Iwata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 17-05-2025 05:00 | Fujieda MYFC | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese third league Champion | 1 | 23/24 |
| AFC Champions League participant | 3 | 19/20 18/19 12/13 |
| Japanese champion | 1 | 19 |
| Japanese second league Champion | 1 | 14/15 |