
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 25-08-2016 | Diambars Football Club | Ittihad Riadi Tanger | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Ittihad Riadi Tanger | Gimnastic de Tarragona | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2019 | Gimnastic de Tarragona | Sochaux | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2022 | Sochaux | Dijon | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2023 | Dijon | Anorthosis Famagusta FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Anorthosis Famagusta FC | Free player | - | Giải phóng |
| 30-01-2025 | Free player | Al-Mina'a SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 19-12-2025 11:50 | Jubail | Al-Jabalain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 12-12-2025 12:25 | Al-Jandal | Jubail | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 22-11-2025 14:25 | Jubail | Abha | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 09-11-2025 14:55 | Al Bukayriyah | Jubail | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 04-11-2025 14:35 | Jubail | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 22-10-2025 14:40 | Jubail | Al-Tai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 12-09-2025 15:25 | Jubail | Jeddah Sports Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Cyprus | 29-02-2024 17:00 | Anorthosis Famagusta FC | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 25-02-2024 14:00 | Anorthosis Famagusta FC | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 04-02-2024 14:00 | Anorthosis Famagusta FC | AEP Paphos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Moroccan champion | 1 | 17/18 |