
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Tai Po Youth | Sun Hei Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Sun Hei Youth | Kitchee Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Kitchee Youth | Tai Po | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2016 | Tai Po | Yuen Long FC | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2018 | Yuen Long FC | Lee Man | - | Ký hợp đồng |
| 23-06-2024 | Lee Man | Wuxi Wugou | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2025 | Wuxi Wugou | Lee Man | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 03-11-2024 06:30 | Jiangxi Lushan | Wuxi Wugou | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 26-10-2024 06:30 | Wuxi Wugou | Chongqing Tongliangloong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 13-10-2024 07:00 | Dingnan United | Wuxi Wugou | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 29-09-2024 11:30 | Shanghai Jiading Huilong | Wuxi Wugou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 22-09-2024 11:30 | Wuxi Wugou | Foshan Nanshi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 15-09-2024 11:30 | Nanjing City | Wuxi Wugou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 01-09-2024 11:30 | Wuxi Wugou | Yunnan Yukun | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 24-08-2024 11:30 | Qingdao Red Lions | Wuxi Wugou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 17-08-2024 11:30 | Wuxi Wugou | Guangxi Pingguo FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 21-07-2024 11:30 | Suzhou Dongwu | Wuxi Wugou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hong Kong champion | 1 | 23/24 |
| AFC Cup Participant | 2 | 21/22 20/21 |
| League Cup Winner Hong Kong | 1 | 18/19 |
| Hong Kong Senior Challenge Shield Winner | 1 | 17/18 |
| 2nd League Champion Hong Kong | 1 | 15/16 |