
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Ha Noi FC Youth | Song Lam Nghe An | - | Cho thuê |
| 29-11-2012 | Song Lam Nghe An | Ha Noi FC Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2014 | Sai Gon FC (- 2022) | Quang Nam | - | Ký hợp đồng |
| 12-11-2020 | Quang Nam | SHB Da Nang FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2022 | SHB Da Nang FC | Viettel FC | - | Ký hợp đồng |
| 21-09-2024 | Viettel FC | PVF-CAND FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Asian Cup participant | 1 | 18/19 |
| AFF Championship winner | 1 | 17/18 |
| Vietnamese Champion | 1 | 16/17 |
| Southeast Asian Games: 3rd Place | 1 | 15 |