
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Vanlöse IF U19 | Hellerup IK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2015 | Hellerup IK U19 | HIK Hellerup | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2015 | HIK Hellerup | FC Kobenhavn U19 | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | FC Kobenhavn U19 | HIK Hellerup | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2020 | HIK Hellerup | Helsingor | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2021 | Helsingor | BK Frem | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2021 | BK Frem | Hvidovre IF | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-10-2025 16:30 | Hvidovre IF | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 18-10-2025 12:00 | Hillerod Fodbold | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 06-10-2025 17:00 | Hvidovre IF | Lyngby | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 13-09-2025 12:00 | Kolding FC | Hvidovre IF | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 29-08-2025 17:00 | Hvidovre IF | Hobro | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-08-2025 12:00 | Lyngby | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 04-08-2025 17:00 | Hvidovre IF | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 26-07-2025 12:00 | Esbjerg | Hvidovre IF | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 18-07-2025 17:00 | Hvidovre IF | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-05-2025 17:00 | Hvidovre IF | AC Horsens | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu