
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | FC St. Pauli Youth | Hamburger SV Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Hamburger SV Youth | Hamburger SV U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Hamburger SV U17 | Hamburger SV U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Hamburger SV U17 | Hamburger SV U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Hamburger SV U19 | Hamburger SV | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Hamburger SV | Hamburger SV (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2013 | Hamburger SV (Youth) | VfR Neumunster | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | VfR Neumunster | SV Drochtersen/Assel | - | Ký hợp đồng |
| 01-12-2015 | SV Drochtersen/Assel | United City FC | - | Ký hợp đồng |
| 23-06-2019 | United City FC | Buriram United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Buriram United | BG Pathum United | - | Ký hợp đồng |
| 07-12-2021 | BG Pathum United | Samut Prakan City | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Samut Prakan City | BG Pathum United | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | BG Pathum United | Sri Pahang FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Sri Pahang FC | - | - | Giải phóng |
| 06-02-2024 | Sri Pahang FC | One Taguig FC | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2024 | One Taguig FC | Altona 93 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 11-06-2024 12:30 | Indonesia | Philippines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 06-06-2024 12:00 | Vietnam | Philippines | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 26-03-2024 11:00 | Philippines | Iraq | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-03-2024 19:00 | Iraq | Philippines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-11-2023 11:00 | Philippines | Indonesia | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Thailand Champions Cup Winner | 1 | 20/21 |
| AFC Cup Participant | 4 | 18/19 17/18 16/17 15/16 |
| Lower Saxony Cup winner | 1 | 15/16 |