
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Beslan-FAUR Beslan ( - 2012) | Spartak 2 Vladikavkaz (-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Spartak 2 Vladikavkaz (-2020) | Spartak Vladikavkaz (-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2015 | Spartak Vladikavkaz (-2020) | FK Druzhba Maikop | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FK Druzhba Maikop | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2017 | Free player | Speranta Nisporeni | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2018 | Speranta Nisporeni | FC Metalurgi Rustavi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | FC Metalurgi Rustavi | Free player | - | Giải phóng |
| 20-07-2020 | Free player | KAMAZ Naberezhnye Chelny | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2021 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | Slavia Mozyr | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2023 | Slavia Mozyr | FK Kaspyi Aktau | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2024 | FK Kaspyi Aktau | Slavia Mozyr | - | Ký hợp đồng |
| 16-02-2025 | Slavia Mozyr | FC Ulytau | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu