
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | RCD Mallorca U19 | RCD Mallorca B | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2010 | RCD Mallorca B | Mallorca | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2014 | Mallorca | Panaitolikos Agrinio | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Panaitolikos Agrinio | Free player | - | Giải phóng |
| 22-02-2017 | Free player | CE L'Hospitalet | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2017 | CE L'Hospitalet | CD Guijuelo | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2018 | CD Guijuelo | Burgos CF | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2019 | Burgos CF | Real Murcia | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Real Murcia | Panaitolikos Agrinio | - | Ký hợp đồng |
| 05-10-2020 | Panaitolikos Agrinio | SKODA Xanthi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | SKODA Xanthi | Free player | - | Giải phóng |
| 04-01-2022 | - | CE Andratx | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2022 | Free player | CE Andratx | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| RFEF Tây Ban Nha | 17-03-2024 11:00 | CE Manresa | Andratx | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 28-01-2024 11:00 | Andratx | Cerdanyola del Valles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner Copa RFEF | 1 | 19/20 |