
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | FK Bokelj II | Bokelj Kotor | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2014 | Bokelj Kotor | FK Zeta | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2015 | FK Zeta | Lovcen Cetinje | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2016 | Lovcen Cetinje | MTK Budapest | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-07-2017 | MTK Budapest | Lorient | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-07-2019 | Lorient | Angers | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | Angers | Free player | - | Giải phóng |
| 02-02-2023 | Free player | Kisvárda Master Good FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2023 | Kisvárda Master Good FC | Free player | - | Giải phóng |
| 17-07-2024 | Kisvárda Master Good FC | FK Liepaja | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 25-10-2025 13:00 | FK Liepaja | Jelgava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 28-09-2025 16:00 | FK Liepaja | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 21-09-2025 13:00 | Grobina | FK Liepaja | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 14-09-2025 16:00 | FK Liepaja | Tukums-2000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 08-09-2025 18:45 | Croatia | Montenegro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 05-09-2025 18:45 | Montenegro | Czechia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 29-08-2025 14:30 | Metta/LU Riga | FK Liepaja | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 25-08-2025 14:30 | FK Liepaja | Super Nova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 09-08-2025 13:00 | FK Liepaja | BFC Daugavpils | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 02-08-2025 12:00 | Jelgava | FK Liepaja | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu