
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 25-05-2010 | FH Hafnarfjordur U19 | Hafnarfjordur | - | Ký hợp đồng |
| 16-03-2014 | Hafnarfjordur | Fjolnir | - | Cho thuê |
| 28-07-2014 | Fjolnir | Hafnarfjordur | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-07-2014 | Hafnarfjordur | Valur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2014 | Valur Reykjavik | Grindavik | - | Cho thuê |
| 15-10-2014 | Grindavik | Valur Reykjavik | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-02-2021 | Valur Reykjavik | Stjarnan Gardabaer | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2023 | Stjarnan Gardabaer | Grindavik | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2025 | Grindavik | Hafnarfjordur | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 19-10-2025 19:15 | Valur Reykjavik | Hafnarfjordur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 24-08-2025 18:00 | Hafnarfjordur | IBV Vestmannaeyjar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 11-08-2025 19:15 | Hafnarfjordur | Akranes | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 27-07-2025 19:15 | Valur Reykjavik | Hafnarfjordur | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 13-07-2025 16:00 | Hafnarfjordur | KA Akureyri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 07-07-2025 19:15 | Hafnarfjordur | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 29-06-2025 19:15 | KR Reykjavik | Hafnarfjordur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 22-06-2025 14:00 | Hafnarfjordur | Vestri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 15-06-2025 19:15 | Fram Reykjavik | Hafnarfjordur | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 01-06-2025 18:00 | Hafnarfjordur | Afturelding | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Icelandic champion | 4 | 19/20 17/18 16/17 11/12 |
| Icelandic league cup winner | 2 | 17/18 13/14 |
| Icelandic cup winner | 2 | 15/16 14/15 |
| Europa League participant | 1 | 13/14 |