STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Exeter City U18 | Bristol Rovers U21 | - | Ký hợp đồng |
28-11-2018 | Bristol Rovers U21 | Hungerford Town | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Hungerford Town | Bristol Rovers U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Bristol Rovers U21 | Bristol Rovers | - | Ký hợp đồng |
11-11-2021 | Bristol Rovers | Chippenham Town | - | Cho thuê |
11-12-2021 | Chippenham Town | Bristol Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
04-02-2022 | Bristol Rovers | King's Lynn Town | - | Cho thuê |
30-05-2022 | King's Lynn Town | Bristol Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Bristol Rovers | King's Lynn Town | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | King's Lynn Town | Aldershot Town | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 5 Anh | 30-08-2025 14:00 | Gateshead | ![]() ![]() | Aldershot Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 25-08-2025 14:00 | Aldershot Town | ![]() ![]() | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 23-08-2025 14:00 | Solihull Moors | ![]() ![]() | Aldershot Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 20-08-2025 18:45 | Aldershot Town | ![]() ![]() | Eastleigh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 16-08-2025 14:00 | Aldershot Town | ![]() ![]() | Boston United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ENL Cup | 12-08-2025 18:00 | Aldershot Town | ![]() ![]() | Brighton U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 09-08-2025 14:00 | Altrincham | ![]() ![]() | Aldershot Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 05-05-2025 14:00 | Aldershot Town | ![]() ![]() | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 12-04-2025 14:00 | York City | ![]() ![]() | Aldershot Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải hạng 5 Anh | 08-04-2025 18:45 | Aldershot Town | ![]() ![]() | Boston United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu