
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-04-2011 | Virginia Cavaliers (University of Virginia) | Reading United AC | - | Cho thuê |
| 01-05-2011 | Virginia Cavs | Reading United | - | Cho thuê |
| 31-07-2011 | Reading United AC | Virginia Cavaliers (University of Virginia) | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2011 | Reading United | Virginia Cavs | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2012 | Virginia Cavs | Houston Dynamo | - | Chuyển nhượng tự do |
| 21-03-2013 | Houston Dynamo | Richmond Kickers | - | Cho thuê |
| 22-03-2013 | Houston Dynamo | Richmond Kickers | - | Cho thuê |
| 31-08-2013 | Richmond Kickers | Houston Dynamo | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2013 | Richmond Kickers | Houston Dynamo | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-04-2014 | Houston Dynamo | Pittsburgh Riverhounds | - | Cho thuê |
| 03-04-2014 | Houston Dynamo | Pittsburgh Riverhounds | - | Cho thuê |
| 29-11-2014 | Pittsburgh Riverhounds | Houston Dynamo | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-11-2014 | Pittsburgh Riverhounds | Houston Dynamo | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-02-2015 | Houston Dynamo | Richmond Kickers | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2015 | Houston Dynamo | Richmond Kickers | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 17-01-2017 | Richmond Kickers | Louisville City FC | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2017 | Richmond Kickers | Louisville City FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 01-11-2025 23:00 | Louisville City FC | Detroit City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 25-10-2025 23:30 | Louisville City FC | Hartford Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 19-10-2025 02:00 | Orange County Blues FC | Louisville City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 11-10-2025 23:30 | Louisville City FC | Miami FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 04-10-2025 23:30 | Louisville City FC | Indy Eleven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 30-08-2025 23:00 | Indy Eleven | Louisville City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 24-08-2025 00:00 | Louisville City FC | New Mexico United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| USL Cup Champion | 2 | 17/18 16/17 |
| CONCACAF Champions League participant | 2 | 13/14 12/13 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |