
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Zamalek SC U21 | Zamalek SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Zamalek SC | FC Basel 1893 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2017 | FC Basel 1893 | Los Angeles FC | - | Cho thuê |
| 09-07-2018 | Los Angeles FC | FC Basel 1893 | 1M € | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2018 | FC Basel 1893 | Los Angeles FC | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-09-2021 | Pyramids FC | Tala'ea El Gaish | - | Cho thuê |
| 03-10-2021 | Tala'ea El Gaish | Pyramids FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-09-2022 | Pyramids FC | Zamalek SC | 0.516M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-09-2025 17:00 | Al Ahly FC | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 23-09-2025 17:00 | Zamalek SC | El Gounah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 18-09-2025 14:00 | Ismaily SC | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-09-2025 17:00 | Zamalek SC | Al Masry | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 31-08-2025 18:00 | Wadi Degla SC | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-08-2025 18:00 | Modern Sport FC | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 16-08-2025 18:00 | Zamalek SC | El Mokawloon El Arab | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 08-08-2025 18:00 | Ceramica Cleopatra FC | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ai Cập | 05-06-2025 17:30 | Zamalek SC | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ai Cập | 05-06-2025 17:30 | Zamalek SC | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CAF Super Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Egyptian cup winner | 4 | 24/25 14/15 13/14 12/13 |
| CAF Confederation Cup winner | 1 | 23/24 |
| Africa Cup participant | 2 | 19 17 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| Champions League participant | 2 | 17/18 16/17 |
| Swiss champion | 1 | 16/17 |
| Swiss cup winner | 1 | 16/17 |
| Africa Cup runner-up | 1 | 16/17 |
| Egyptian champion | 1 | 14/15 |
| Olympics participant | 1 | 11/12 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |