
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | IFK Värnamo U19 | IFK Varnamo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | IFK Varnamo | Jonkopings Sodra IF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Jonkopings Sodra IF | Djurgardens | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2019 | Djurgardens | AFC Eskilstuna | - | Cho thuê |
| 29-11-2019 | AFC Eskilstuna | Djurgardens | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-02-2020 | Djurgardens | Jonkopings Sodra IF | - | Cho thuê |
| 29-11-2020 | Jonkopings Sodra IF | Djurgardens | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-02-2021 | Djurgardens | Trelleborgs FF | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2022 | Osters IF | - | - | Giải phóng |
| 19-01-2022 | Trelleborgs FF | Osters IF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Osters IF | Free player | - | Giải phóng |
| 22-02-2024 | Osters IF | Jonkopings Sodra IF | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swedish champion | 1 | 19 |
| Swedish cup winner | 1 | 18 |