
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | FC Basel 1893 U16 | Basel U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Basel U18 | Basel U21 | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2013 | Basel U21 | Rot-Weiss Erfurt | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Rot-Weiss Erfurt | Dynamo Dresden | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Dynamo Dresden | Free player | - | Giải phóng |
| 28-01-2021 | Free player | Dynamo Dresden | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Hallescher FC | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2021 | Dynamo Dresden | Hallescher FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Hallescher FC | Free player | - | Giải phóng |
| 28-08-2024 | Hallescher FC | SV Sandhausen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 17-05-2025 11:30 | SV Sandhausen | FC Viktoria Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 10-05-2025 12:00 | Erzgebirge Aue | SV Sandhausen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 03-05-2025 12:00 | SV Sandhausen | Hansa Rostock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 12-04-2025 14:45 | Alemannia Aachen | SV Sandhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 09-04-2025 17:00 | TSV 1860 München | SV Sandhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 06-04-2025 14:30 | SV Sandhausen | SC Verl | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 16-03-2025 12:30 | SV Sandhausen | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 12-03-2025 18:00 | SV Waldhof Mannheim | SV Sandhausen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 23-02-2025 18:30 | SV Sandhausen | SV Wehen Wiesbaden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 15-02-2025 15:30 | Borussia Dortmund II | SV Sandhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Landespokal Baden Winner | 1 | 24/25 |
| Saxony-Anhalt Cup winner | 1 | 23/24 |
| German 3. Liga Champion | 2 | 20/21 15/16 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 15/16 |