
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Athletic Bilbao Youth | Athletic Bilbao U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Athletic Bilbao U19 | CD Basconia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | CD Basconia | Athletic Bilbao B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Athletic Bilbao B | Barakaldo CF | - | Cho thuê |
| 26-01-2013 | Barakaldo CF | Athletic Bilbao B | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-01-2013 | Athletic Bilbao B | Villarreal B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Villarreal B | Numancia | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2018 | Numancia | Levante | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2022 | Levante | CA Osasuna | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 02-12-2025 18:00 | CD Ebro | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 29-10-2025 18:00 | CD Sant Jordi | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 30-03-2025 16:30 | Athletic Club | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 16-01-2025 18:30 | Athletic Club | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-12-2024 18:00 | AD Ceuta | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-11-2024 18:00 | Chiclana | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 25-05-2024 12:00 | CA Osasuna | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 14-05-2024 17:30 | CA Osasuna | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 31-01-2024 18:00 | FC Barcelona | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 17-01-2024 20:00 | CA Osasuna | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Premier League International Cup winner | 1 | 15/16 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
| European Under-19 participant | 1 | 11 |