
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | KSC Lokeren Youth | Club Brugge Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Club Brugge Youth | FC Brügge U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | FC Brügge U17 | Club Brugge KV U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Club Brugge KV U23 | Club Brugge | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2017 | Club Brugge | Olympiakos Piraeus | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-08-2018 | Olympiakos Piraeus | Stade DE Reims | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Stade DE Reims | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Olympiakos Piraeus | Stade DE Reims | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-07-2019 | Stade DE Reims | Aston Villa | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | Aston Villa | Royal Antwerp | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 3 | 23/24 17/18 16/17 |
| Belgian cup winner | 2 | 23 15 |
| Belgian champion | 3 | 22/23 17/18 15/16 |
| Europa League participant | 4 | 21/22 15/16 14/15 12/13 |