
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 08-09-2006 | Sancaktepe FK Youth | Kartalspor Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Kartalspor Youth | Kartalspor U21 | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2010 | Kartalspor U21 | Istanbul Kartal Belediyespor | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Istanbul Kartal Belediyespor | Kartalspor U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-12-2010 | Kartalspor II | Kartalspor | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2011 | Kartalspor U21 | Kartalspor | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2011 | Kartalspor | Sancaktepe Belediye Spor | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Sancaktepe Belediye Spor | Kartalspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-09-2012 | Kartalspor | Umraniyespor | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Umraniyespor | Kartalspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-08-2016 | Kartalspor | Erzurum BB | Free | Ký hợp đồng |
| 03-01-2017 | Erzurum BB | Keciorengucu | Unknown | Ký hợp đồng |
| 21-07-2022 | Keciorengucu | Tarsus Idman Yurdu | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2023 | Tarsus Idman Yurdu | Inegolspor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 21-01-2024 11:00 | Fethiyespor | Inegolspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish 3rd division champion | 1 | 18/19 |