
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2003 | SV Germania Bietigheim Youth | VfB Stuttgart Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | VfB Stuttgart Youth | VfB Stuttgart U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | VfB Stuttgart U17 | VfB Stuttgart U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | VfB Stuttgart U19 | VfB Stuttgart II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | VfB Stuttgart II | VfB Stuttgart | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2011 | VfB Stuttgart | Bayer 04 Leverkusen | 0.5M € | Cho thuê |
| 30-12-2011 | Bayer 04 Leverkusen | VfB Stuttgart | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | VfB Stuttgart | Bayer 04 Leverkusen | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | Bayer 04 Leverkusen | Arsenal | 25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-08-2022 | Arsenal | Fulham | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 02-12-2025 19:30 | Fulham | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 29-11-2025 20:00 | Tottenham Hotspur | Fulham | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 22-11-2025 15:00 | Fulham | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 08-11-2025 15:00 | Everton | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 01-11-2025 15:00 | Fulham | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 25-10-2025 14:00 | Newcastle United | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 18-10-2025 16:30 | Fulham | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 03-10-2025 19:00 | Bournemouth AFC | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 28-09-2025 13:00 | Aston Villa | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 20-09-2025 19:00 | Fulham | Brentford | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 2 | 21 16 |
| Europa League participant | 5 | 20/21 19/20 18/19 15/16 12/13 |
| English FA Community Shield Winner | 1 | 20/21 |
| FA Cup Winner | 1 | 20 |
| Europa League runner-up | 1 | 18/19 |
| Confederations Cup winner | 1 | 17 |
| Confederations Cup participant | 1 | 17 |
| Champions League participant | 5 | 16/17 15/16 14/15 13/14 11/12 |
| European Under-21 participant | 2 | 15 13 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |
| German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 09/10 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 09 |
| European Under-17 champion | 1 | 09 |
| German Under-17 Bundesliga champion | 1 | 08/09 |