
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | 2 de Mayo PJC | Libertad | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | 2 de Mayo | Club Libertad Asunción | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2016 | Libertad | River Plate | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-02-2019 | River Plate | Portland Timbers | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Portland Timbers | River Plate | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | River Plate | Free player | - | Giải phóng |
| 31-01-2022 | Free player | Club 12 de Octubre de Itauguá | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Club 12 de Octubre de Itauguá | Club Fernando de la Mora | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Club Fernando de la Mora | Resistencia Sport Club | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Resistencia Sport Club | Guaireña FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 13-11-2023 21:00 | Resistencia SC | Club Guaraní | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 02-11-2023 21:00 | Resistencia SC | Tacuary | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 19 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 17/18 |
| Argentinian Cup Winner | 2 | 16/17 15/16 |
| Recopa Sudamericana winner | 1 | 15/16 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |