STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2011 | AS Trencin U19 | FK Strizkov (-2017) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FK Strizkov (-2017) | AFC Nove Mesto nad Vahom | - | Cho thuê |
29-06-2013 | AFC Nove Mesto nad Vahom | FK Strizkov (-2017) | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | FK Strizkov (-2017) | Trencin | - | Ký hợp đồng |
01-02-2015 | Trencin | Banik Ostrava | - | Ký hợp đồng |
03-02-2016 | Banik Ostrava | LKS Nieciecza | - | Ký hợp đồng |
12-02-2018 | LKS Nieciecza | Mezokovesd Zsory FC | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Mezokovesd Zsory FC | LKS Nieciecza | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2021 | LKS Nieciecza | Zaglebie Sosnowiec | - | Ký hợp đồng |
06-07-2021 | Zaglebie Sosnowiec | KS Wieczysta Krakow | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | KS Wieczysta Krakow | Hutnik Krakow | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Slovak champion | 1 | 14/15 |
Slovak cup winner | 1 | 14/15 |