
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2008 | Houston Dynamo FC Academy | North Carolina Tar Heels (University of NC) | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2010 | North Carolina Tar Heels (University of NC) | Reading United AC | - | Cho thuê |
| 31-07-2010 | Reading United AC | North Carolina Tar Heels (University of NC) | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-01-2011 | North Carolina Tar Heels (University of NC) | Houston Dynamo | - | Ký hợp đồng |
| 04-04-2013 | Houston Dynamo | Tampa Bay Rowdies | - | Cho thuê |
| 02-05-2013 | Tampa Bay Rowdies | Houston Dynamo | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-09-2013 | Houston Dynamo | Free player | - | Giải phóng |
| 20-03-2014 | Free player | Rochester New York | - | Ký hợp đồng |
| 15-12-2015 | Rochester New York | Jacksonville Armada FC | - | Ký hợp đồng |
| 07-12-2016 | Jacksonville Armada FC | OKC Energy FC | - | Ký hợp đồng |
| 17-12-2018 | OKC Energy FC | Hartford Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2021 | Hartford Athletic | Pittsburgh Riverhounds | - | Ký hợp đồng |
| 12-12-2022 | Pittsburgh Riverhounds | Monterey Bay FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 15-06-2025 02:30 | Las Vegas Lights | Monterey Bay FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 08-06-2025 02:00 | Monterey Bay FC | Lexington | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| USL Cup | 01-06-2025 02:00 | Monterey Bay FC | Orange County Blues FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL Cup | 29-05-2025 02:00 | Monterey Bay FC | Spokane Velocity | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 18-05-2025 02:00 | Phoenix Rising FC | Monterey Bay FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Mỹ Mở rộng | 20-03-2025 02:00 | Monterey Bay FC | Inter San Francisco | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 16-03-2025 02:00 | Monterey Bay FC | Oakland Roots | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 09-03-2025 01:30 | San Antonio | Monterey Bay FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 25-08-2024 02:00 | Monterey Bay FC | El Paso Locomotive FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 11-08-2024 02:00 | Monterey Bay FC | Birmingham Legion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| USL Cup Champion | 1 | 14/15 |
| USL Regular Season Champion | 1 | 14/15 |
| CONCACAF Champions League participant | 2 | 13/14 12/13 |