
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Laval U19 | Stade Lavallois MFC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Stade Lavallois MFC | Le Mans FC B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Le Mans FC B | Le Mans | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Le Mans | Red Star FC 93 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Red Star FC 93 | FC Rouen | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2013 | FC Rouen | Free player | - | Giải phóng |
| 31-08-2013 | Free player | US Jeanne d'Arc Carquefou | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | US Jeanne d'Arc Carquefou | Sochaux | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2018 | Sochaux | Grenoble | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Grenoble | Havre Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Havre Athletic Club | Versailles 78 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Versailles 78 | Paris Saint-Germain B | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 26-01-2024 18:30 | US Orléans | Versailles 78 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu