
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2003 | Haaglandia Youth | ADO Den Haag Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | ADO Den Haag Youth | ADO Den Haag U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | ADO Den Haag U17 | Portsmouth U18 | 0.11M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2010 | Portsmouth U18 | Portsmouth | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2011 | Portsmouth | Kayserispor | 0.18M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-08-2012 | Kayserispor | NAC Breda | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2013 | NAC Breda | Dundee United | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2015 | Dundee United | Celtic FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2016 | Celtic FC | Eskisehirspor | - | Cho thuê |
| 30-05-2016 | Eskisehirspor | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-02-2017 | Celtic FC | Pogon Szczecin | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Pogon Szczecin | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-08-2017 | Celtic FC | Plymouth Argyle | - | Cho thuê |
| 07-01-2018 | Plymouth Argyle | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-01-2018 | Celtic FC | Motherwell | - | Cho thuê |
| 30-05-2018 | Motherwell | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2018 | Celtic FC | Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2020 | Genclerbirligi | Caykur Rizespor | - | Ký hợp đồng |
| 01-10-2020 | Caykur Rizespor | Samsunspor | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2021 | Samsunspor | Ankaragucu | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2022 | Ankaragucu | Saint Johnstone | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Saint Johnstone | Free player | - | Giải phóng |
| 30-09-2022 | Free player | Makedonikos Neapolis | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2023 | Makedonikos Neapolis | Iskenderunspor | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2023 | Iskenderunspor | Karaman FK | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2024 | Karaman FK | Inegolspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Inegolspor | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2023 11:00 | Karaman FK | Inegolspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish second tier champion | 1 | 21/22 |
| Scottish champion | 2 | 16/17 15/16 |
| Scottish cup winner | 1 | 16/17 |
| Scottish league cup winner | 1 | 16/17 |
| Champions League participant | 2 | 16/17 15/16 |
| Europa League participant | 1 | 15/16 |
| European Under-19 participant | 1 | 12 |