
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Carlstad United BK (- 2019) | AFC Eskilstuna | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2011 | AFC Eskilstuna | AIK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | AIK | Karlstad BK (- 2019) | - | Cho thuê |
| 30-11-2012 | Karlstad BK (- 2019) | AIK | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-01-2013 | AIK | Orgryte | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Orgryte | Gefle IF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Gefle IF | Orgryte | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2019 | Orgryte | Falkenberg | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Falkenberg | IF Karlstad Fotboll | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu