
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Charlton Athletic U18 | Charlton Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2015 | Charlton Athletic | Colchester United | - | Cho thuê |
| 01-01-2016 | Colchester United | Charlton Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-08-2016 | Charlton Athletic | Reading | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Reading | Free player | - | Giải phóng |
| 04-09-2019 | Free player | Colchester United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Colchester United | Free player | - | Giải phóng |
| 22-11-2022 | Free player | Gillingham | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2023 | Gillingham | Free player | - | Giải phóng |
| 21-03-2023 | Free player | Yeovil Town | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2023 | Yeovil Town | York City | - | Ký hợp đồng |
| 06-12-2024 | York City | Ebbsfleet United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 5 Anh | 26-04-2025 14:00 | Ebbsfleet United | Maidenhead United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 21-04-2025 14:00 | Ebbsfleet United | Southend United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 12-04-2025 14:00 | Ebbsfleet United | Sutton United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 05-04-2025 14:00 | Hartlepool United | Ebbsfleet United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 11-01-2025 15:00 | Boston United | Ebbsfleet United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 26-12-2024 15:00 | Southend United | Ebbsfleet United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 14-12-2024 15:00 | Barnet | Ebbsfleet United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 10-12-2024 19:45 | AFC Fylde | Ebbsfleet United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 22-10-2024 18:45 | York City | Barnet | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 28-09-2024 14:00 | York City | Eastleigh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gold Cup participant | 1 | 19 |