| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 20-11-2016 | Bechem United | Al-Hilal Club (Omdurman) | Unknown | Ký hợp đồng |
| 27-10-2017 | Al-Hilal Club (Omdurman) | - | Free | Ký hợp đồng |
| 24-12-2017 | - | Al-Hilal Obeid | Free | Ký hợp đồng |
| 30-11-2018 | Al-Hilal Obeid | Real Kashmir | Free | Ký hợp đồng |
| 02-09-2019 | Real Kashmir | Trau FC | Free | Ký hợp đồng |
| 04-01-2020 | Trau FC | Free player | - | Giải phóng |
| 17-03-2020 | Free player | Accra Hearts of Oak | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2021 | Accra Hearts of Oak | Free player | - | Giải phóng |
| 19-08-2022 | Free player | King Faisal | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2023 | King Faisal | Bibiani Gold Stars | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2023 | Bibiani Gold Stars | FC Hoyvik | - | Ký hợp đồng |
| 19-12-2023 | FC Hoyvik | Bibiani Gold Stars | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2024 | Bibiani Gold Stars | Heart of Lions | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 22/23 |
| Ghanasian Champion | 1 | 20/21 |