
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 06-10-2016 | Free player | FK Ternopil-DYuSSh | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2017 | FK Ternopil-DYuSSh | Rukh Vynnyky | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2017 | Rukh Vynnyky | Free player | - | Giải phóng |
| 21-12-2017 | Free player | Volyn | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2019 | Volyn | Ahrobiznes TSK Romny | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2021 | Ahrobiznes TSK Romny | Vpk Agro Magdalinovka | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2021 | Vpk Agro Magdalinovka | FC Victoria Mykolaivka | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2022 | FC Victoria Mykolaivka | Alians Lypova Dolyna | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2022 | Alians Lypova Dolyna | Gagra Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2025 | Gagra Tbilisi | Nasaf Qarshi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 21-10-2025 16:00 | Shabab Al Ahli | Nasaf Qarshi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Uzbek Supercup Winner | 1 | 24/25 |