STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp FA Nữ Anh | 19-10-2025 13:00 | Everton FC Women | ![]() ![]() | Nottingham Forest Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 12-10-2025 11:00 | Durham Wildcats LFC Women | ![]() ![]() | Nottingham Forest Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 05-10-2025 13:00 | Nottingham Forest Women | ![]() ![]() | Portsmouth Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 27-09-2025 17:00 | Bristol City Women | ![]() ![]() | Nottingham Forest Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 24-09-2025 18:45 | Nottingham Forest Women | ![]() ![]() | Newcastle Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 21-09-2025 13:00 | Nottingham Forest Women | ![]() ![]() | Crystal Palace Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 07-09-2025 13:00 | Nottingham Forest Women | ![]() ![]() | Newcastle Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 03-06-2025 18:30 | Netherlands Women | ![]() ![]() | Scotland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 27-04-2025 11:30 | Crystal Palace Women | ![]() ![]() | West Ham United Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 08-04-2025 15:45 | Germany Women | ![]() ![]() | Scotland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu