
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Juventus Youth | Juventus U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Juventus U20 | Juventus U20 | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2019 | Juventus U20 | JuventusU23 | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2019 | JuventusU23 | Perugia | - | Cho thuê |
| 30-08-2020 | Perugia | JuventusU23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-10-2020 | JuventusU23 | Parma | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Parma | JuventusU23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2022 | JuventusU23 | SudTirol | - | Cho thuê |
| 03-01-2023 | SudTirol | JuventusU23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-01-2023 | JuventusU23 | Salernitana | 0.08M € | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Salernitana | JuventusU23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | JuventusU23 | Juventus | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2024 | Juventus | Venezia | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Venezia | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2025 | Juventus | Venezia | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 11-12-2025 17:45 | Fiorentina | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 20:00 | Fiorentina | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 09-11-2025 14:00 | Genoa | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 17:45 | 1. FSV Mainz 05 | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 02-11-2025 14:00 | Fiorentina | Lecce | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 26-10-2025 17:00 | Fiorentina | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | Rapid Wien | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 19-10-2025 18:45 | AC Milan | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 05-10-2025 13:00 | Fiorentina | AS Roma | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 21-09-2025 16:00 | Fiorentina | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian cup winner | 1 | 23/24 |
| European Under-19 participant | 1 | 20 |
| Italian champion | 1 | 18/19 |
| Champions League participant | 1 | 18/19 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 17 |