
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Skála IF II | Skala Itrottarfelag | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2019 | Skala Itrottarfelag | B36 Torshavn | - | Ký hợp đồng |
| 01-03-2023 | B36 Torshavn | AB Argir | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2024 | AB Argir | B68 Toftir II | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2025 | B68 Toftir II | B36 Torshavn | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 14/15 |