
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 15-07-2016 | Al Ettifaq U23 | Al-Orubah | - | Cho thuê |
| 24-01-2017 | Al-Orubah | Al-Ettifaq FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2019 | Al-Ettifaq FC | Al-Ittihad Club | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-01-2024 | Al-Ittihad Club | Al-Ettifaq FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Al-Ettifaq FC | Al-Ittihad Club | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-09-2025 18:00 | Al Ittihad Club | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 23-09-2025 18:30 | Al Wehda Mecca | Al Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 15-09-2025 16:00 | Al-Wahda FC | Al Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 12-09-2025 18:00 | Al Ittihad Club | Al Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-08-2025 18:00 | Al Okhdood | Al Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu cúp Saudi Arabia | 19-08-2025 12:00 | Al Ittihad Club | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 29-06-2025 02:15 | Mexico | Saudi Arabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 22-06-2025 23:00 | Saudi Arabia | Trinidad Tobago | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 20-06-2025 01:15 | Saudi Arabia | USA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 16-06-2025 00:15 | Haiti | Saudi Arabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Saudi Arabian champion | 2 | 24/25 22/23 |
| Saudi Cup Winner | 1 | 24/25 |
| AFC Champions League participant | 2 | 23/24 18/19 |
| Saudi Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
| World Cup participant | 1 | 22 |