
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Zhejiang FC Reserves | Chongqing F.C. | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | Chongqing F.C. | Zhejiang FC Reserves | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Zhejiang FC Reserves | Zhejiang Professional FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2014 | Zhejiang Professional FC | Qingdao FC(2013-2022) | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2017 | Qingdao FC(2013-2022) | Tianjin Jinmen Tiger Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Tianjin Jinmen Tiger Reserves | Tianjin Jinmen Tiger FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-05-2022 | Tianjin Jinmen Tiger FC | Tai'an Tiankuang | - | Ký hợp đồng |
| 23-04-2023 | Tai'an Tiankuang | Qingdao Red Lions | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Qingdao Red Lions | Free player | - | Giải phóng |
| 14-07-2024 | - | Qingdao Red Lions | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 06-09-2024 11:30 | Qingdao Red Lions | Shanghai Jiading Huilong | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 10/11 |