
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2021 | Mohammed VI Football Academy | UTS Union Touarga Sport Rabat | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2024 | UTS Union Touarga Sport Rabat | Rodez Aveyron | 0.2M € | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Rodez Aveyron | UTS Union Touarga Sport Rabat | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 03-11-2025 19:45 | Pau FC | Troyes | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 28-10-2025 19:30 | Troyes | Amiens | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 24-10-2025 18:00 | Stade DE Reims | Troyes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 17-10-2025 18:00 | Troyes | Bastia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 03-10-2025 18:00 | Le Mans | Troyes | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 26-09-2025 18:00 | Troyes | Annecy | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 23-09-2025 18:30 | Red Star FC 93 | Troyes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 20-09-2025 12:00 | Troyes | Guingamp | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 12-09-2025 18:00 | Troyes | Nancy | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-05-2025 15:00 | Rodez Aveyron | Clermont | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu