STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
11-01-2024 | FC LYS Sassandra | Strasbourg II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Strasbourg II | RC Strasbourg Alsace | - | Ký hợp đồng |
14-08-2024 | RC Strasbourg Alsace | Martigues | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Martigues | RC Strasbourg Alsace | - | Kết thúc cho thuê |
02-02-2025 | RC Strasbourg Alsace | RFC Seraing | - | Cho thuê |
29-06-2025 | RFC Seraing | RC Strasbourg Alsace | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-08-2025 18:00 | Nancy | ![]() ![]() | Pau FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 09-08-2025 18:00 | Rodez Aveyron | ![]() ![]() | Nancy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 12-04-2025 14:00 | KAS Eupen | ![]() ![]() | RFC Seraing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 06-04-2025 17:15 | RFC Seraing | ![]() ![]() | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 28-03-2025 19:00 | RWDM Brussels | ![]() ![]() | RFC Seraing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 15-03-2025 15:00 | RSCA Futures | ![]() ![]() | RFC Seraing | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 07-03-2025 19:00 | RFC Seraing | ![]() ![]() | Club Nxt | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 02-03-2025 15:00 | KVSK Lommel | ![]() ![]() | RFC Seraing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 15-02-2025 15:00 | LaLouviere | ![]() ![]() | RFC Seraing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 09-02-2025 15:00 | RFC Seraing | ![]() ![]() | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu