
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 09-09-2025 13:00 | Tanzania | Niger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 05-09-2025 16:00 | Republic of the Congo | Tanzania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 25-03-2025 21:30 | Morocco | Tanzania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 18-01-2025 13:00 | Young Africans | MC Alger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 12-01-2025 19:00 | Al-Hilal Omdurman | Young Africans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 04-01-2025 13:00 | Young Africans | TP Mazembe Englebert | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 14-12-2024 13:00 | TP Mazembe Englebert | Young Africans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 19-11-2024 13:00 | Tanzania | Guinea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 16-11-2024 16:00 | Ethiopia | Tanzania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-10-2024 13:00 | Tanzania | Democratic Republic of the Congo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu