
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2023 | AS SONIDEP | Hammarby | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2023 | Hammarby | Antwerp B | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Antwerp B | Hammarby | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-07-2024 | Hammarby | IFK Mariehamn | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | IFK Mariehamn | Hammarby | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2025 | Hammarby | Skenderbeu Korca | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Skenderbeu Korca | Hammarby | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 18-10-2025 15:00 | Habitpharm Javor | Radnik Surdulica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 08-10-2025 19:00 | Niger | Republic of the Congo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 05-10-2025 13:30 | FK Čukarički | Habitpharm Javor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 13-09-2025 16:00 | Habitpharm Javor | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 30-08-2025 17:00 | Backa Topola | Habitpharm Javor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 22-08-2025 17:00 | Habitpharm Javor | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 16-08-2025 18:00 | Vojvodina Novi Sad | Habitpharm Javor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 11-08-2025 17:00 | Habitpharm Javor | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 02-08-2025 18:00 | OFK Beograd | Habitpharm Javor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 19-07-2025 18:00 | Crvena Zvezda | Habitpharm Javor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu