
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | - |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Cercle Brugge Youth | KAA Gent Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | KAA Gent Youth | Club Brugge Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Club Brugge Youth | FC Brügge U18 | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2021 | FC Brügge U18 | Heerenveen U21 | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2023 | Heerenveen U21 | Empoli U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2024 | Empoli U20 | Free player | - | Giải phóng |
| 10-02-2025 | Free player | Royal Union Tubize-Braine | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu