







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2020 | IF Brommapojkarna Jugend | IF Brommapojkarna U17 | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2021 | IF Brommapojkarna U17 | Brommapojkarna U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2022 | Brommapojkarna U19 | IFK Goteborg U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 01-04-2024 | IFK Goteborg U19 | IFK Goteborg | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 26-10-2025 15:30 | Halmstads |   | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 20-10-2025 17:10 | IFK Goteborg |   | Mjallby AIF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Euro U21 | 10-10-2025 16:15 | Italy U21 |   | Sweden U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 05-10-2025 12:00 | IFK Goteborg |   | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 29-09-2025 17:10 | Osters IF |   | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 15-09-2025 17:10 | Hacken |   | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Euro U21 | 05-09-2025 16:00 | Sweden U21 |   | Armenia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 24-08-2025 14:30 | Malmo FF |   | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 11-08-2025 17:00 | GAIS |   | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 04-08-2025 17:00 | IFK Goteborg |   | Degerfors IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Euro Under-17 participant | 1 | 22 |