
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Hapoel Kfar Saba U19 | Hapoel Kfar Saba | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Hapoel Kfar Saba | Hapoel Tel Aviv | 0.125M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-08-2020 | Hapoel Tel Aviv | Hapoel Kfar Saba | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Hapoel Kfar Saba | Free player | - | Giải phóng |
| 03-11-2021 | Free player | Hapoel Umm Al Fahm | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2022 | Hapoel Umm Al Fahm | Hapoel Afula | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2022 | Hapoel Afula | Hapoel Ramat Gan | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Hapoel Ramat Gan | - | - | Ký hợp đồng |
| 19-09-2023 | Hapoel Ramat Gan | Hapoel Afula | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhì Israel | 08-03-2024 13:00 | Hapoel Acre FC | Hapoel Afula | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 01-03-2024 13:00 | Hapoel Afula | Sekzia Ness Ziona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 23-02-2024 13:00 | Maccabi Herzliya | Hapoel Afula | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 16-02-2024 13:00 | Hapoel Afula | Hapoel Umm Al Fahm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 09-02-2024 13:00 | Ironi Tiberias | Hapoel Afula | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 06-02-2024 18:00 | Hapoel Afula | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 15-12-2023 13:00 | Hapoel Rishon Lezion | Hapoel Afula | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 01-12-2023 13:00 | Hapoel Afula | Hapoel Acre FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 24-11-2023 13:00 | Sekzia Ness Ziona | Hapoel Afula | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 20-11-2023 17:00 | Hapoel Afula | Maccabi Herzliya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu