STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | Club Brugge Youth | FC Brügge U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FC Brügge U18 | Club Brugge KV U23 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 13-09-2025 18:00 | Jong Genk | ![]() ![]() | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 30-03-2025 17:15 | KAS Eupen | ![]() ![]() | Club Nxt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 01-02-2025 15:00 | RSCA Futures | ![]() ![]() | Club Nxt | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 06-12-2024 19:00 | Club Nxt | ![]() ![]() | RSCA Futures | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 22-11-2024 19:00 | Club Nxt | ![]() ![]() | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 13-07-2024 11:00 | PSV Eindhoven | ![]() ![]() | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 20-04-2024 13:00 | RSCA Futures | ![]() ![]() | Club Nxt | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 15-03-2024 19:00 | Club Nxt | ![]() ![]() | RFC Seraing | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 09-03-2024 15:00 | Standard Liege II | ![]() ![]() | Club Nxt | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 16-02-2024 19:00 | Club Nxt | ![]() ![]() | Zulte-Waregem | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu